Có 2 kết quả:

声响 shēng xiǎng ㄕㄥ ㄒㄧㄤˇ聲響 shēng xiǎng ㄕㄥ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sound
(2) noise

Bình luận 0